BẢNG BẢO GIÁ VẬN CHUYỂN TRUNG VIỆT |
|||||||
Ngày 1.4.2021 |
|||||||
STT |
LOẠI |
ĐƠN GIÁ |
|
GHI CHÚ |
|||
200KG đến 499KG hoặc 1m3 đến 4m3 |
>500kg hoặc >4m3 |
||||||
KG |
M3 |
KG |
M3 |
||||
1 |
Hàng lô phổ thông |
15,500 |
3,200,000 |
14,000 |
3,080,000 |
SỐ LƯỢNG LỚN XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ TỐT NHẤT |
Trện 200kg hoặc 3m3 (dưới +1k/kg hoặc 100k/m3) |
2 |
Hàng nặng |
13,500 |
X |
12,000 |
X |
linh kiện; dụng cụ lảm bâng sất thép; kim khỉ; nài; keo đặc |
|
3 |
Hàng siêu nặng |
9,500 |
X |
8,000 |
X |
Bàn lề, vòng bi, cuộn tôn, sắt thép khối,... trên 300kg/m3 |
|
4 |
Ắc quy |
7,500 |
X |
6,500 |
X |
X |
|
5 |
Quần áo |
22,000 |
4,050,000 |
21,000 |
3,950,000 |
X |
|
6 |
Mỹ phẩm, thực phẩm |
17,000 |
X |
16,000 |
X |
X |
|
7 |
Bánh kẹo |
X |
4,050,000 |
X |
3,950,000 |
X |
|
8 |
Son |
15,000 |
X |
13,500 |
X |
X |
|
9 |
Kuaidi |
22,000 |
X |
20,500 |
X |
Chỉ tính cân thực (đóng bao • bắn mã +2000d/kg) |
|
10 |
Hàng fake |
18,500 |
3,500,000 |
17,500 |
3,350,000 |
X |
|
ĐIỀU KIỆN BAO GIAO |
Tràn 500kg hoặc >5m3 |
||||||
NỘI THÀNH |
|||||||
*Giá HCM vởi line Tàu: 4.000đ/kg và 550k/m3 (time từ 4-6 ngày) |
|||||||
*Giá HCM với line ghép cont: 7,500đ/kg (time từ 2.5-3.Í ngày) |